VN520


              

靡不有初, 鮮克有終

Phiên âm : mǐ bù yǒu chū, xiǎn kè yǒu zhōng.

Hán Việt : mĩ bất hữu sơ, tiên khắc hữu chung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凡事都有個開始, 但經常不了了之, 沒個結果。語出《詩經.大雅.蕩》:「靡不有初, 鮮克有終。」後借此語以諷諭持志不終的人。《晉書.卷五三.愍懷太子傳》:「信惑姦邪, 疏斥正士, 好屠酤之賤役, 耽苑囿之佚游, 可謂靡不有初, 鮮克有終者也。」